Từ điển Thiều Chửu
娜 - na
① A na 婀娜 mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.

Từ điển Trần Văn Chánh
娜 - nã
① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái; ② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.

Từ điển Trần Văn Chánh
娜 - nã
Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
娜 - nả
Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).


娿娜 - ả na ||